Có 4 kết quả:
殿試 diàn shì ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 殿试 diàn shì ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 电视 diàn shì ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 電視 diàn shì ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
court examination, the top grade imperial exam
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
court examination, the top grade imperial exam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vô tuyến truyền hình, tivi
Từ điển Trung-Anh
(1) television
(2) TV
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
(2) TV
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vô tuyến truyền hình, tivi
Từ điển Trung-Anh
(1) television
(2) TV
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
(2) TV
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]
Bình luận 0